Có 2 kết quả:

回头见 huí tóu jiàn ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄢˋ回頭見 huí tóu jiàn ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) See you!
(2) Bye!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) See you!
(2) Bye!

Bình luận 0